Có 2 kết quả:

散装 sǎn zhuāng ㄙㄢˇ ㄓㄨㄤ散裝 sǎn zhuāng ㄙㄢˇ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) loose goods
(2) goods sold open
(3) draft (of beer, as opposed to bottled)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) loose goods
(2) goods sold open
(3) draft (of beer, as opposed to bottled)

Bình luận 0